Characters remaining: 500/500
Translation

tại đào

Academic
Friendly

Từ "tại đào" trong tiếng Việt nguồn gốc từ văn học cổ thường được sử dụng để chỉ một tình huống một người đang trốn tránh, không dám xuất hiện, thường khi họ bị coi tội hoặc đang bị truy cứu. Đây một cụm từ ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong các tác phẩm văn học hoặc trong các tình huống trang trọng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tại: có nghĩa là "tại chỗ" hoặc "ở nơi nào đó".
  • Đào: có thể hiểu "trốn" hoặc "lẩn trốn", tức là không muốn bị phát hiện.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học cổ: "Hắn tại đào, không dám ra mặt sợ bị truy cứu."
  2. Trong một câu chuyện hiện đại: "Sau vụ tai nạn, anh ta tại đàonhà không dám ra ngoài."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý: " ấy đang tại đào để tránh sự chú ý củaquan chức năng những hành vi không đúng."
  • Trong ngữ cảnh xã hội: "Một số người thường tại đào khi bị chỉ trích về hành động của mình."
Phân biệt biến thể:
  • "Tại đào" không nhiều biến thể khác, nhưng có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "trốn tránh", "lẩn trốn".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Trốn: có nghĩakhông muốn bị phát hiện, thường trong tình huống bị truy đuổi.
  • Lẩn trốn: cũng chỉ hành động không muốn xuất hiện hoặc bị phát hiện.
Lưu ý:
  • "Tại đào" mang tính chất trang trọng thường chỉ được dùng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức. Trong giao tiếp hàng ngày, mọi người thường sử dụng các từ như "trốn" hoặc "lẩn trốn" để diễn đạt ý tương tự.
  1. Đang trốn trong khi bị coi tội ().

Comments and discussion on the word "tại đào"